Phần phản xạ của loa TOA TH-650
Tính năng sản phẩm: Phần phản xạ của loa TOA TH-650
- Phần phản xạ của loa TOA TH-650 được làm bằng thép và bên ngoài được phủ một lớp sơn bảo vệ
- Vành loa làm bằng nhôm chống rung
- Được sơn bằng 02 màu thích hợp hài hòa với môi trường xung quanh
Thông số kỹ thuật sản phẩm: Phần phản xạ của loa TOA TH-650
- Thông số kỹ thuật TOA TH-650
- Áp dụng điều khiển TU-631M, TU-651M
- Công suất 30W
- Trở kháng 16Ω
- Cường độ âm thanh(1W,1m) 110dB
- Đáp tuyến tần số 200~6,000Hz
- Tiêu chuẩn chống nước IP-65
- Thành phẩm Vành mép: nhôm, sơn tĩnh điện màu trắng
- Kích thước Ø500 × 394 (D)mm
- Trọng lượng 2.4kg
Hinh ảnh sản phẩm Phần phản xạ của loa TOA TH-650
PHAN PHAN XA CUA LOA TOA TH 650, BAN LOA TOA TH650, TOA TH650, LOA TOA TH650
Thiết bị âm thanh TOA, Tai nghe Kanen, Tai nghe Somic, Tai nghe Sennheiser, Tai nghe Philips, Tai nghe Microlab, Tai nghe Plantronics, Tai nghe Shure, Tai nghe SteelSeries, Tai nghe Razer, Tai nghe Tonsion, Tai nghe Altec Lansing
2.380.000 VND
|
0 VND
|
740.000 VND
|
620.000 VND
|
420.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
3.160.000 VND
|
2.090.000 VND
|
2.090.000 VND
|
4.630.000 VND
|
4.630.000 VND
|
0 VND
|
3.160.000 VND
|
990.000 VND
|
750.000 VND
|
600.000 VND
|
1.885.000 VND
|
1.350.000 VND
|
1.450.000 VND
|
0 VND
|
650.000 VND
|
750.000 VND
|
610.000 VND
|
830.000 VND
|
720.000 VND
|
1.490.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.820.000 VND
|
950.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
790.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.430.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.660.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
8.800.000 VND
|
13.540.000 VND
|
2.280.000 VND
|
1.740.000 VND
|
1.180.000 VND
|
9.175.000 VND
|
0 VND
|
1.570.000 VND
|
1.370.000 VND
|
860.000 VND
|
750.000 VND
|
620.000 VND
|
1.920.000 VND
|
1.650.000 VND
|
1.450.000 VND
|
610.000 VND
|
1.140.000 VND
|
950.000 VND
|
990.000 VND
|
830.000 VND
|
0 VND
|
2.350.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
340.000 VND
|
260.000 VND
|
490.000 VND
|
700.000 VND
|
730.000 VND
|
820.000 VND
|
950.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
460.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
650.000 VND
|
2.450.000 VND
|
2.300.000 VND
|
2.170.000 VND
|
1.030.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
440.000 VND
|
1.200.000 VND
|
1.200.000 VND
|
1.030.000 VND
|
2.450.000 VND
|
340.000 VND
|
16.570.000 VND
|
4.870.000 VND
|
5.580.000 VND
|
2.950.000 VND
|
6.010.000 VND
|
5.940.000 VND
|
4.460.000 VND
|
0 VND
|
1.400.000 VND
|
1.450.000 VND
|
1.290.000 VND
|
0 VND
|
10.415.000 VND
|
28.510.000 VND
|
2.380.000 VND
|
1.730.000 VND
|
1.410.000 VND
|
1.060.000 VND
|
1.010.000 VND
|
620.000 VND
|
2.050.000 VND
|
1.200.000 VND
|
580.000 VND
|
10.690.000 VND
|
11.520.000 VND
|
0 VND
|
9.820.000 VND
|
790.000 VND
|
0 VND
|
910.000 VND
|
2.070.000 VND
|
460.000 VND
|
925.000 VND
|
660.000 VND
|
4.275.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
5.440.000 VND
|
7.500.000 VND
|
4.030.000 VND
|
2.675.000 VND
|
1.260.000 VND
|
1.070.000 VND
|
0 VND
|
4.380.000 VND
|
3.060.000 VND
|
3.680.000 VND
|
4.320.000 VND
|
3.320.000 VND
|
3.320.000 VND
|
3.330.000 VND
|
5.780.000 VND
|
7.130.000 VND
|
4.160.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
8.150.000 VND
|
0 VND
|
3.750.000 VND
|
0 VND
|
10.360.000 VND
|
11.800.000 VND
|
9.500.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
4.820.000 VND
|
2.050.000 VND
|
2.090.000 VND
|
350.000 VND
|
1.590.000 VND
|
1.490.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.780.000 VND
|
850.000 VND
|