Loa phóng thanh TOA PJ-64
Tính năng sản phẩm: Loa phóng thanh TOA PJ-64
- Loa phóng thanh TOA PJ-64 với thiết kế có thể truyền âm thanh đến từng khu vực cụ thể
- Có hai mức công suất để lựa chọn: 10V và 20V
- Có thể điều chỉnh góc phát của loa linh hoạt với loại giá đỡ xoay
- Loa có thể sơn lại dễ dàng
- Trở kháng đầu vào có thể thay đổi dễ dàng
Thông số kỹ thuật sản phẩm: Loa phóng thanh TOA PJ-64
- Thông số kỹ thuật TOA PJ-64
- Dùng cho các loại loa TH-650, TH-660, TH-652 AS
- Công suất 6W
- Trở kháng 100V line: 1.7kΩ(6W), 3.3kΩ(3W), 10kΩ(1W)
- 70V line: 1.7kΩ(3W), 3.3kΩ(1.5W), 10kΩ(0.5W)
- Cường độ âm thanh(1W,1m) 90dB
- Đáp tuyến tần số 100 – 18,000Hz
- Thành phẩm Vỏ: Nhựa HIPS, màu trắng nhạt
- Lưới sắt: Bề mặt lưới thép mạ
- Kích thước Ø186 × 369 (S)mm
- Trọng lượng 1.5kg
Hinh ảnh sản phẩm Loa treo TOA PJ-64
LOA PHONG THANH TOA PJ 64, BAN LOA TOA PJ64, LOA PHONG THANH PJ64
Thiết bị âm thanh TOA, Tai nghe Kanen, Tai nghe Somic, Tai nghe Sennheiser, Tai nghe Philips, Tai nghe Microlab, Tai nghe Plantronics, Tai nghe Shure, Tai nghe SteelSeries, Tai nghe Razer, Tai nghe Tonsion, Tai nghe Altec Lansing
2.380.000 VND
|
0 VND
|
740.000 VND
|
620.000 VND
|
420.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
3.160.000 VND
|
2.090.000 VND
|
2.090.000 VND
|
4.630.000 VND
|
4.630.000 VND
|
0 VND
|
3.160.000 VND
|
990.000 VND
|
750.000 VND
|
600.000 VND
|
1.885.000 VND
|
1.350.000 VND
|
1.450.000 VND
|
0 VND
|
650.000 VND
|
750.000 VND
|
610.000 VND
|
830.000 VND
|
720.000 VND
|
1.490.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.820.000 VND
|
950.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
790.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.430.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.660.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
8.800.000 VND
|
13.540.000 VND
|
2.280.000 VND
|
1.740.000 VND
|
1.180.000 VND
|
9.175.000 VND
|
0 VND
|
1.570.000 VND
|
1.370.000 VND
|
860.000 VND
|
750.000 VND
|
620.000 VND
|
1.920.000 VND
|
1.650.000 VND
|
1.450.000 VND
|
610.000 VND
|
1.140.000 VND
|
950.000 VND
|
990.000 VND
|
830.000 VND
|
0 VND
|
2.350.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
340.000 VND
|
260.000 VND
|
490.000 VND
|
700.000 VND
|
730.000 VND
|
820.000 VND
|
950.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
460.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
650.000 VND
|
2.450.000 VND
|
2.300.000 VND
|
2.170.000 VND
|
1.030.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
440.000 VND
|
1.200.000 VND
|
1.200.000 VND
|
1.030.000 VND
|
2.450.000 VND
|
340.000 VND
|
16.570.000 VND
|
4.870.000 VND
|
5.580.000 VND
|
2.950.000 VND
|
6.010.000 VND
|
5.940.000 VND
|
4.460.000 VND
|
0 VND
|
1.400.000 VND
|
1.450.000 VND
|
1.290.000 VND
|
0 VND
|
10.415.000 VND
|
28.510.000 VND
|
2.380.000 VND
|
1.730.000 VND
|
1.410.000 VND
|
1.060.000 VND
|
1.010.000 VND
|
620.000 VND
|
2.050.000 VND
|
1.200.000 VND
|
580.000 VND
|
10.690.000 VND
|
11.520.000 VND
|
0 VND
|
9.820.000 VND
|
790.000 VND
|
0 VND
|
910.000 VND
|
2.070.000 VND
|
460.000 VND
|
925.000 VND
|
660.000 VND
|
4.275.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
5.440.000 VND
|
7.500.000 VND
|
4.030.000 VND
|
2.675.000 VND
|
1.260.000 VND
|
1.070.000 VND
|
0 VND
|
4.380.000 VND
|
3.060.000 VND
|
3.680.000 VND
|
4.320.000 VND
|
3.320.000 VND
|
3.320.000 VND
|
3.330.000 VND
|
5.780.000 VND
|
7.130.000 VND
|
4.160.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
8.150.000 VND
|
0 VND
|
3.750.000 VND
|
0 VND
|
10.360.000 VND
|
11.800.000 VND
|
9.500.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
4.820.000 VND
|
2.050.000 VND
|
2.090.000 VND
|
350.000 VND
|
1.590.000 VND
|
1.490.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.780.000 VND
|
850.000 VND
|