Củ loa TOA TU-651
Tính năng sản phẩm: Củ loa TOA TU-651
- Củ loa TOA TU-651 có đồng thời 2 loại củ loa, loại có trở kháng thấp ( TU-631 / TU-651 / TU-632 AS / TU-652 AS) và loại có trở kháng cao (TU-631M / TU-651M / TU-632 AS / TU-652 AS)
- Có hai mức công suất 30W và 50W
- Phù hớp với tiêu chuẩn chống bụi và nước IP-65
Thông số kỹ thuật sản phẩm: Củ loa TOA TU-651
- Thông số kỹ thuật TOA TU-651
- Dùng cho các loại loa TH-650, TH-660, TH-652 AS
- Công suất 50W
- Trở kháng 16Ω
- Cường độ âm thanh(1W,1m) 110dB
- Đáp tuyến tần số 150~6,000Hz
- Tiêu chuẩn chống nước IP-65
- Chóp nối 1-3/8, 18 ren
- Thành phẩm Vành mép: nhôm, xám đậm
- Vỏ ngoài: nhựa ABS xám đậm
- Kích thước Ø139 × 106 (S)mm
- Trọng lượng 1.9kg
Hinh ảnh sản phẩm Củ loa TOA TU-651
CU LOA TOA TU 651, BAN CU LOA TOA 651, CU LOA TU651, TU 651, TOA TU651
Thiết bị âm thanh TOA, Tai nghe Kanen, Tai nghe Somic, Tai nghe Sennheiser, Tai nghe Philips, Tai nghe Microlab, Tai nghe Plantronics, Tai nghe Shure, Tai nghe SteelSeries, Tai nghe Razer, Tai nghe Tonsion, Tai nghe Altec Lansing
2.380.000 VND
|
0 VND
|
740.000 VND
|
620.000 VND
|
420.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
3.160.000 VND
|
2.090.000 VND
|
2.090.000 VND
|
4.630.000 VND
|
4.630.000 VND
|
0 VND
|
3.160.000 VND
|
990.000 VND
|
750.000 VND
|
600.000 VND
|
1.885.000 VND
|
1.350.000 VND
|
1.450.000 VND
|
0 VND
|
650.000 VND
|
750.000 VND
|
610.000 VND
|
830.000 VND
|
720.000 VND
|
1.490.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.820.000 VND
|
950.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
790.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.430.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.660.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
8.800.000 VND
|
13.540.000 VND
|
2.280.000 VND
|
1.740.000 VND
|
1.180.000 VND
|
9.175.000 VND
|
0 VND
|
1.570.000 VND
|
1.370.000 VND
|
860.000 VND
|
750.000 VND
|
620.000 VND
|
1.920.000 VND
|
1.650.000 VND
|
1.450.000 VND
|
610.000 VND
|
1.140.000 VND
|
950.000 VND
|
990.000 VND
|
830.000 VND
|
0 VND
|
2.350.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
340.000 VND
|
260.000 VND
|
490.000 VND
|
700.000 VND
|
730.000 VND
|
820.000 VND
|
950.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
460.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
650.000 VND
|
2.450.000 VND
|
2.300.000 VND
|
2.170.000 VND
|
1.030.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
440.000 VND
|
1.200.000 VND
|
1.200.000 VND
|
1.030.000 VND
|
2.450.000 VND
|
340.000 VND
|
16.570.000 VND
|
4.870.000 VND
|
5.580.000 VND
|
2.950.000 VND
|
6.010.000 VND
|
5.940.000 VND
|
4.460.000 VND
|
0 VND
|
1.400.000 VND
|
1.450.000 VND
|
1.290.000 VND
|
0 VND
|
10.415.000 VND
|
28.510.000 VND
|
2.380.000 VND
|
1.730.000 VND
|
1.410.000 VND
|
1.060.000 VND
|
1.010.000 VND
|
620.000 VND
|
2.050.000 VND
|
1.200.000 VND
|
580.000 VND
|
10.690.000 VND
|
11.520.000 VND
|
0 VND
|
9.820.000 VND
|
790.000 VND
|
0 VND
|
910.000 VND
|
2.070.000 VND
|
460.000 VND
|
925.000 VND
|
660.000 VND
|
4.275.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
5.440.000 VND
|
7.500.000 VND
|
4.030.000 VND
|
2.675.000 VND
|
1.260.000 VND
|
1.070.000 VND
|
0 VND
|
4.380.000 VND
|
3.060.000 VND
|
3.680.000 VND
|
4.320.000 VND
|
3.320.000 VND
|
3.320.000 VND
|
3.330.000 VND
|
5.780.000 VND
|
7.130.000 VND
|
4.160.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
8.150.000 VND
|
0 VND
|
3.750.000 VND
|
0 VND
|
10.360.000 VND
|
11.800.000 VND
|
9.500.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
4.820.000 VND
|
2.050.000 VND
|
2.090.000 VND
|
350.000 VND
|
1.590.000 VND
|
1.490.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.780.000 VND
|
850.000 VND
|