Chiết áp TOA AT-603P
Tính năng sản phẩm: Chiết áp TOA AT-603P
- Chiết áp TOA AT-063P có 5 bước điều chỉnh suy giảm (OFF, 0/-6/12/-16dB)
- Có thể dùng cho loại kết nối 2 hoặc 3 dây.
- Công suất đầu vào AT-303P: 0.5-60W
Thông số kỹ thuật sản phẩm: Chiết áp TOA AT-603P
- Thông số kỹ thuật TOA AT-603P
- Công suất đầu vào 0.5-60W
- Điều chỉnh cường độ (0 dB, -6 dB, -12 dB, -18 dB, OFF)
- Trở kháng 100 V Line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W), 10 kΩ (1 W)
- 70 V Line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ (1,5 W), 10 kΩ (0,5 W)
- Cường độ âm thanh(1W,1m) 90dB
- Đáp tuyến tần số 65 – 18,000Hz
- Trọng lượng 500g
- Kích thước 70(W) × 120(H) × 55(D)mm
Ảnh sản phẩm Chiết áp TOA AT-603P
CHIET AP TOA AT 603P, CHIEP AP AT 603P, CHIEP AP TOA AT 603P, TOA AT 603P
Thiết bị âm thanh TOA, Tai nghe Kanen, Tai nghe Somic, Tai nghe Sennheiser, Tai nghe Philips, Tai nghe Microlab, Tai nghe Plantronics, Tai nghe Shure, Tai nghe SteelSeries, Tai nghe Razer, Tai nghe Tonsion, Tai nghe Altec Lansing
2.380.000 VND
|
0 VND
|
740.000 VND
|
620.000 VND
|
420.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
3.160.000 VND
|
2.090.000 VND
|
2.090.000 VND
|
4.630.000 VND
|
4.630.000 VND
|
0 VND
|
3.160.000 VND
|
990.000 VND
|
750.000 VND
|
600.000 VND
|
1.885.000 VND
|
1.350.000 VND
|
1.450.000 VND
|
0 VND
|
650.000 VND
|
750.000 VND
|
610.000 VND
|
830.000 VND
|
720.000 VND
|
1.490.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.820.000 VND
|
950.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
790.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.430.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.660.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
8.800.000 VND
|
13.540.000 VND
|
2.280.000 VND
|
1.740.000 VND
|
1.180.000 VND
|
9.175.000 VND
|
0 VND
|
1.570.000 VND
|
1.370.000 VND
|
860.000 VND
|
750.000 VND
|
620.000 VND
|
1.920.000 VND
|
1.650.000 VND
|
1.450.000 VND
|
610.000 VND
|
1.140.000 VND
|
950.000 VND
|
990.000 VND
|
830.000 VND
|
0 VND
|
2.350.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
340.000 VND
|
260.000 VND
|
490.000 VND
|
700.000 VND
|
730.000 VND
|
820.000 VND
|
950.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
460.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
650.000 VND
|
2.450.000 VND
|
2.300.000 VND
|
2.170.000 VND
|
1.030.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
440.000 VND
|
1.200.000 VND
|
1.200.000 VND
|
1.030.000 VND
|
2.450.000 VND
|
340.000 VND
|
16.570.000 VND
|
4.870.000 VND
|
5.580.000 VND
|
2.950.000 VND
|
6.010.000 VND
|
5.940.000 VND
|
4.460.000 VND
|
0 VND
|
1.400.000 VND
|
1.450.000 VND
|
1.290.000 VND
|
0 VND
|
10.415.000 VND
|
28.510.000 VND
|
2.380.000 VND
|
1.730.000 VND
|
1.410.000 VND
|
1.060.000 VND
|
1.010.000 VND
|
620.000 VND
|
2.050.000 VND
|
1.200.000 VND
|
580.000 VND
|
10.690.000 VND
|
11.520.000 VND
|
0 VND
|
9.820.000 VND
|
790.000 VND
|
0 VND
|
910.000 VND
|
2.070.000 VND
|
460.000 VND
|
925.000 VND
|
660.000 VND
|
4.275.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
5.440.000 VND
|
7.500.000 VND
|
4.030.000 VND
|
2.675.000 VND
|
1.260.000 VND
|
1.070.000 VND
|
0 VND
|
4.380.000 VND
|
3.060.000 VND
|
3.680.000 VND
|
4.320.000 VND
|
3.320.000 VND
|
3.320.000 VND
|
3.330.000 VND
|
5.780.000 VND
|
7.130.000 VND
|
4.160.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
8.150.000 VND
|
0 VND
|
3.750.000 VND
|
0 VND
|
10.360.000 VND
|
11.800.000 VND
|
9.500.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
4.820.000 VND
|
2.050.000 VND
|
2.090.000 VND
|
350.000 VND
|
1.590.000 VND
|
1.490.000 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
0 VND
|
1.780.000 VND
|
850.000 VND
|